Characters remaining: 500/500
Translation

air staff

/'eəstɑ:f/
Academic
Friendly

Từ "air staff" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "bộ tham mưu không quân". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự, đặc biệt trong không quân.

Định nghĩa:
  • Air staff: một nhóm các sĩ quan hoặc chuyên gia, thường làm việc trong một đơn vị không quân, nhiệm vụ tư vấn hỗ trợ cho các chỉ huy trong việc lập kế hoạch thực hiện các hoạt động quân sự.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The air staff is responsible for coordinating missions. (Bộ tham mưu không quân chịu trách nhiệm phối hợp các nhiệm vụ.)
  2. Câu nâng cao: The effectiveness of the air staff can significantly influence the outcome of aerial operations. (Sự hiệu quả của bộ tham mưu không quân có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả của các hoạt động trên không.)
Các cách sử dụng khác biến thể:
  • Air Force: Lực lượng không quân, thường được nói đến khi đề cập đến các lực lượng quân sự sử dụng máy bay.
  • Staff officer: Sĩ quan tham mưu, người làm việc trong bộ tham mưu nhưng không nhất thiết phải thuộc về không quân.
  • Joint staff: Bộ tham mưu liên quân, bao gồm các thành viên từ các lực lượng quân sự khác nhau (lục quân, hải quân, không quân).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Command staff: Bộ chỉ huy, thường chỉ những người quyền quyết định quản lý các hoạt động quân sự.
  • Military staff: Bộ tham mưu quân sự, bao gồm cả không quân, lục quân hải quân.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • On staff: Nghĩa một phần của nhóm làm việc, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc.
  • Staff up: Tăng cường đội ngũ nhân viên, có thể sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc dân sự.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "air staff", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh quân sự để tránh nhầm lẫn với những ý nghĩa khác không liên quan.
  • Từ này thường chỉ được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến quân đội.
danh từ
  1. bộ tham mưu không quân

Comments and discussion on the word "air staff"